GIỚI TỪ CHỈ VỊ TRÍ
Giới từ “in”
Giới từ “in” nghĩa là trong, ở trong
Ví dụ:
There are lots of flowers in the garden.
(Có nhiều hoa trong vườn.)
The pair of shoes in the box is very good.
(Đôi giày trong cái hộp rất tốt.)
Giới từ “on”
Giới từ “on” nghĩa là trên, phía trên
Ví dụ:
Those books are on the bookshelf.
(Những cuốn sách kia ở trên kệ sách.)
My father puts a lamp on the table.
(Bố tôi đặt một cái đèn trên bàn.)
Giới từ “behind”:
“Behind” nghĩa là sau, đằng sau
Ví dụ:
The board is behind me.
( cái bảng ở phía sau tôi)
My sister is hiding behind the tree .
(Em gái tôi đang trốn đằng sau cái cây.)
Giới từ “next to”
Giới từ “next to” nghĩa là kế bên
Ví dụ:
Ms Nhi is next to me.
(Cô Nhi ở kế bên tôi.)
The car is next to a coffee shop.
(xe hơi đậu kế bên quán cà phê.)
Giới từ “on the left (of)”: bên trái
Ví dụ: Ms Nhi is on the left of Mr Thịnh .
(cô Nhi ở bên trái thầy Thịnh
Your ball is on the left of the box.
(Quả bóng của bạn nằm phía bên trái cái hộp.)
Giới từ “on the right (of)”
On the right (of): ở bên phải
Mr Thịnh is on the right of ms Nhi.
(thầy Thịnh ở bên phải của cô Nhi)
The table is on the right of the TV.
Cái bàn ở bên phải cái TV
Giới từ “in front of”: phía trước, ở trước
Mr Thịnh is in front of the board.
(thầy Thịnh ở phía trước cái bảng)
The tree is in front of my houses.
(cái cây ở phía trước nhà tôi)
Giới từ “In the middle / center (of)”:
The tree is between the two houses
(cái cây ở giữa 2 tòa nhà )
The book is in the center of the table.
(cuốn sách nằm ở giữa cái bàn )