Ngôn ngữ ký hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ giấy màu

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ giấy màu

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Đồ vật"

soi-1477

sỏi

Bàn tay trái úp, tay phải ngửa, các ngón cong, gõ gõ mu bàn tay phải lên mu bàn tay trái. Đánh chữ cái “S”.

buu-thiep-1140

bưu thiếp

Bàn tay trái khép ngửa đặt trước tầm ngực. bàn tay phải chum lại đặt ngửa lên lòng bàn tay trái rồi bung mở các ngón tay ra. Sau đó bàn tay trái khép, lòng bàn tay khum, đặt trước tầm ngực. Tay phải khép, lòng bàn tay khum, đẩy luồn từ trên xuống trước lòng bàn tay trái.

cong-tac-1244

công tắc

Cánh tay trái gập khuỷu, bàn tay khép dựng đứng cao ngang trước tầm vai phải , lòng bàn tay hướng sang phải, tay phải xòe, các ngón tay tóp vào chụp vào lòng bàn tay trái, sau đó nắm lại, chỉa ngón trỏ lên chạm đầu ngón vào giữa lòng bàn tay trái.

chat-lieu-1220

chất liệu

Tay trái nắm lại để thừa hai ngón giữa và trỏ lòng bàn tay hướng xuống dưới. Tay phải dùng ngón trỏ đập nhẹ vào hai ngón của tay trái Tay phải nắm để thừa ngón cái, bàn tay đặt hơi nghiêng. Tay phải xoè ra cụp ngón cái lại lòng bàn tay hướng sang trái và đưa một vòng sang phải.

Từ cùng chủ đề "Danh Từ"