Ngôn ngữ ký hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ Lây qua tiếp xúc

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ Lây qua tiếp xúc

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"

hat-hoi-1710

hắt hơi

Tay phải che miệng rồi hắt hơi cụ thể.

am-vat-7173

Âm Vật

Tay trái: Các ngón tay khép, cong 90 độ so với lòng bàn tay, lòng bàn tay hướng xuống, gập cổ tay 2 lần. Tay phải: Đầu ngón cái chạm đầu ngón út và chạm vào lưng ngón giữa trái.

Từ cùng chủ đề "Động Từ"

Từ cùng chủ đề "COVID-19 (Corona Virus)"