Ngôn ngữ ký hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ ống dẫn trứng (2)

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ ống dẫn trứng (2)

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"

rang-1804

răng

Chỉ vào răng cụ thể.

de-1671

đẻ

Đầu các ngón tay phải chạm giữa ngực, lòng bàn tay hướng qua phải rồi kéo dọc thẳng xuống tới bụng sau đó hất tay ra.

Từ cùng chủ đề "Danh Từ"

Từ cùng chủ đề "Dự Án 250 Ký Hiệu Y Khoa"