Ngôn ngữ ký hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ chim chích chòe

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ chim chích chòe

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Con vật"

con-rong-2197

con rồng

Ngón cái, ngón trỏ, và ngón giữa của hai bàn tay cong, đưa hai tay ra trước, các ngón còn lại nắm vào rồi nhích đưa lên ba đoạn đồng thời hơi uốn lượn theo dạng hình rồng.

con-huou-2180

con hươu

Tay phải chúm đặt úp tay trước cổ rồi kéo tay nâng lên dài ra qua khỏi đầu. Sau đó hai tay đánh hai chữ cái H đặt tay lên hai bên đầu.

chim-vet-2131

chim vẹt

Hai cánh tay dang về hai bên, lòng bàn tay úp rồi nhịp hai cánh tay bay lên bay xuống.Sau đó tay phải nắm, chỉa ngón trỏ cong ra rồi đặt tay trước miệng, lòng bàn tay hướng ra trước.

con-trung-2221

côn trùng

Hai tay xoè, hai ngón út và áp út nắm, các ngón còn lại cong cong. Đặt chạm ngón cái vào 2 khoé miệng rồi nhịp 2 ngón trỏ và giữa ra vào.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

chet-2497

chết

(không có)

cau-thang-1204

cầu thang

(không có)

ca-sau-2094

cá sấu

(không có)

quan-ao-322

quần áo

(không có)

kien-2243

kiến

(không có)

so-mui-7287

Sổ mũi

28 thg 8, 2020

ket-hon-680

kết hôn

(không có)

cam-cum-6901

cảm cúm

31 thg 8, 2017

ban-tay-6886

bàn tay

31 thg 8, 2017

Chủ đề

Liên Kết Chia Sẽ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.