Ngôn ngữ ký hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ con ong

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ con ong

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Con vật"

bo-tot-2073

bò tót

Hai bàn tay nắm, chỉa hai ngón trỏ ra hơi cong đưa lên đặt hai bên đầu. Sau đó hai bàn tay khép, đầu mũi tay hướng xuống, lòng bàn tay hướng vào trong, đặt song song chếch về bên phải, rồi di chuyển hai bàn tay đưa từ phải sang trái và ngược lại.

sau-bo-2271

sâu bọ

Tay phải nắm úp chỉa ngón trỏ ra di chuyển từ phải sang trái đồng thời ngón trỏ cong vào búng ra nhiều lần.

chim-2135

chim

Tay phải nắm, chỉa ngón cái và ngón trỏ hướng ra trước, hai ngón hở ra, đặt tay bên mép miệng phải rồi chập hai ngón tay đó lại.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

ho-dan-1355

hồ dán

(không có)

tu-cach-ly-7277

tự cách ly

3 thg 5, 2020

y-473

y

(không có)

ben-tre-6889

Bến Tre

31 thg 8, 2017

bau-troi-882

bầu trời

(không có)

bo-621

bố

(không có)

mai-dam-4383

mại dâm

(không có)

hon-lao-6958

hỗn láo

31 thg 8, 2017

anh-em-ho-580

anh em họ

(không có)

Chủ đề

Liên Kết Chia Sẽ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.