Ngôn ngữ ký hiệu
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho câu: Cái này có mấy màu?
Hướng dẫn chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho các từ trong câu: Cái này có mấy màu?
Nội dung câu nói
Cái này có mấy màu?
Dịch nghĩa theo Ngôn Ngữ Ký Hiệu
Cái này | màu | mấy | biểu cảm
Tài liệu tham khảo
Chưa có thông tin
Từ có trong câu

mấy
Tay phải chúm, đặt ngửa ra trước rồi bung xòe các ngón tay ra.
Từ phổ biến

chim
(không có)

đẻ
(không có)

Bộ Y Tế
3 thg 5, 2020

Lây từ người sang động vật
3 thg 5, 2020

cơm
(không có)

Chảy máu mũi
29 thg 8, 2020

vịt
(không có)

thi đua
4 thg 9, 2017

ao hồ
(không có)

tai
(không có)