Ngôn ngữ ký hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ lần lượt

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ lần lượt

Cách làm ký hiệu

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ thẳng lên, đặt tay ngang bằng vai , sau đó bàn tay phải khép hất bàn tay ra sau qua vai.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ cùng chủ đề "Tính cách - Tính chất"

kem-3185

kém

Hai tay nắm chỉa hai ngón trỏ ra, dùng ngón trỏ phải đánh vạt lên ngón trỏ trái theo hướng xuống.

vui-4236

vui

Hai tay xòe rộng úp ngang tầm ngực rồi xoay cổ tay sao cho bàn tay vẫy về phía trên.

thom-4182

thơm

Bàn tay phải áp vào mũi, hít vào.

yeu-quy-4258

yêu quý

Tay phải đánh chữ cái Y, úp vào bên ngực trái rồi đẩy nhẹ mũi ngón út chúi xuống, đồng thời đầu nghiêng theo.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

giun-dat-2235

giun đất

(không có)

may-bay-383

máy bay

(không có)

banh-mi-3306

bánh mì

(không có)

bieu-2390

biếu

(không có)

rua-tay-7274

rửa tay

3 thg 5, 2020

cong-bang-6931

công bằng

31 thg 8, 2017

quan-ly-7014

quản lý

4 thg 9, 2017

cap-sach-1212

cặp sách

(không có)

du-1286

(không có)

ba-noi-4563

Bà nội

15 thg 5, 2016

Bài viết phổ biến

Chủ đề

Liên Kết Chia Sẽ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.