Ngôn ngữ ký hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ sinh hoạt

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ sinh hoạt

Cách làm ký hiệu

Hai tay kí hiệu hai chữ cái S rồi xoay vòng hai tay bắt chéo nhau ở cổ tay.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ cùng chủ đề "Hành động"

bat-hut-2362

bắt hụt

Tay phải xòe đưa ra phía trước, giựt về sau đồn gthời các ngón tay nắm lại. Tay trái nắm chỉa ngón trỏ, và ngón giữa hướng lên, đồng thời tay phải nắm, chỉa ngón trỏ hướng ra trước, chỉ vào hai bên ngón tay của bàn tay trái.

cau-ca-2434

câu cá

Bàn tay phải nắm, ngón cái và ngón trỏ chạm nhau, cánh tay duỗi thẳng ra phía trước rồi giật co tay vào.

chay-532

chạy

Hai tay nắm lại, đồng thời người hơi cúi về phía trước, hai tay đánh ra sau trước ngược chiều tay nhau ( giống tư thế đang chạy.)

nghi-2834

nghỉ

Tay trái úp song song mặt đất, tay phải úp lên mu tay trái đặt giữa tầm ngực rồi kéo dang ra hai bên.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

day-1280

dây

(không có)

ban-tay-1588

bàn tay

(không có)

bat-chuoc-2358

bắt chước

(không có)

bau-troi-884

bầu trời

(không có)

tho-nhi-ky-7042

Thổ Nhĩ Kỳ

4 thg 9, 2017

ba-lo-1066

ba lô

(không có)

cach-ly-7254

Cách ly

3 thg 5, 2020

con-huou-6922

con hươu

31 thg 8, 2017

chim-2134

chim

(không có)

nong-7291

Nóng

28 thg 8, 2020

Bài viết phổ biến

Chủ đề

Liên Kết Chia Sẽ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.