Ngôn ngữ ký hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ có

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ có

Cách làm ký hiệu

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ cong ra đưa tay ra trước rồi gõ hai lần.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ cùng chủ đề "Tính cách - Tính chất"

ban-linh-3781

bản lĩnh

Bàn tay trái úp trước tầm ngực. Bàn tay phải nắm, chỉa ngón cái lên, đặt bên trong lòng bàn tay trái rồi đẩy mạnh tay lên một cái.

nuoc-ngoai-4108

nước ngoài

Bàn tay trái khép ngửa, đặt giữa tầm ngực, tay phải nắm, chỉa ngón trỏ cong cong, chạm ngón trỏ vào mũi rồi đưa xuống lòng bàn tay trái rồi kéo tới lui trên lòng bàn tay trái.

ghen-3949

ghen

Tay phải xòe, các ngón tay cong úp vào giữa ngực rồi nhích cử động tay, mặt diễn cảm.

kha-3187

khá

Tay phải vỗ vào lòng bàn tay trái hai lần.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

chi-632

chị

(không có)

tiep-tan-7319

tiếp tân

27 thg 3, 2021

moi-mieng-7297

Mỏi miệng

28 thg 8, 2020

that-nghiep-7037

thất nghiệp

4 thg 9, 2017

beo-1594

béo

(không có)

cam-on-2426

cảm ơn

(không có)

con-de-2171

con dế

(không có)

cay-6908

cày

31 thg 8, 2017

o-462

o

(không có)

heo-2237

heo

(không có)

Chủ đề

Liên Kết Chia Sẽ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.