Ngôn ngữ ký hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ ổ khóa

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ ổ khóa

Cách làm ký hiệu

Bàn tay phải úp, lòng bàn tay hơi khum, đặt mu bàn tay dưới cằm rồi gõ cằm hai cái.Sau đó tay hơi nắm, đưa ra trước tầm bụng, lòng bàn tay úp rồi lắc lật ngửa bàn tay lên hai lần.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ cùng chủ đề "Đồ vật"

dien-thoai-1312

điện thoại

Tay phải đánh chữ cái “Y” đặt vào tai.

chay-1213

chày

Cánh tay trái gập ngang tầm ngực, bàn tay nắm, cánh tay phải gập khuỷu gác khuỷu tay lên nắm tay trái, bàn tay phải nắm.Sau đó hai tay xòe, các ngón tay cong đặt hai tay gần nhau ở trên tầm vai phải rồi giã xuống sâu tới tầm bụng hai lần.

gau-1321

gàu

Hai tay nắm, đưa ra trước rồi cử động hai tay nghiêng qua nghiêng lại làm động tác như đang múc nước đổ.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

khe-1971

khế

(không có)

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

ba-cha-592

ba (cha)

(không có)

can-thiep-6904

can thiệp

31 thg 8, 2017

ngay-cua-me-7406

ngày của Mẹ

10 thg 5, 2021

thi-dua-7039

thi đua

4 thg 9, 2017

moi-lung-7299

Mỏi lưng

28 thg 8, 2020

ca-mau-6896

Cà Mau

31 thg 8, 2017

t-469

t

(không có)

cay-tre-6907

cây tre

31 thg 8, 2017

Chủ đề

Liên Kết Chia Sẽ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.