Ngôn ngữ ký hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ yahoo

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ yahoo

Cách làm ký hiệu

Tay phải làm hình dạng bàn tay như ký kiệu chữ Y, lòng bàn tay hướng vào trong. Tay phải đặt dưới cằm. Lắc cổ tay.

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Xã hội"

thoi-su-476

thời sự

Tay phải nắm, chỉa ngón cái lên, đặt tay bên ngực trái rồi kéo sang phải. Sau đó tay phải nắm, đặt gần miệng.

xa-hoi-7078

xã hội

Hai lòng bàn tay ngửa, các ngón tay cong, mở. Tay phải đặt trên tay trái, chạm mu bàn tay phải vào lòng bàn tay trái 2 lần.