Ngôn ngữ ký hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ báo cáo

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ báo cáo

Cách làm ký hiệu

Cánh tay phải gập khủy, bàn tay khép rồi phất ra vào.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ cùng chủ đề "Hành động"

dung-2609

đứng

Tay trái khép, đặt ngửa trước tầm bụng, tay phải nắm, chỉa ngón trỏ và ngón giữa xuống chống đứng lên giữa lòng bàn tay trái.

ban-719

bắn

Cánh tay phải đưa thẳng ra trước, chỉa thẳng ngón trỏ và ngón giữa, ba ngón kia nắm đồng thời bàn tay trái nắm bợ cổ tay phải rồi hất giựt tay phải lên.

lam-viec-2751

làm việc

Cánh tay trái gập khuỷu, đặt bàn tay trước tầm mặt, bàn tay khép, lòng bàn tay hướng vào trong, tay phải khép, úp bàn tay phải trước lòng bàn tay trái rồi phất tay phải lên xuống đồng thời di chuyển tay sang phải.

bam-gio-2352

bấm giờ

Bàn tay phải ngửa, các ngón nắm lại chừa ngón cái và ngón trỏ chỉa cong rồi làm động tác bấm vào. Ngón trỏ tay phải chỉ vào cổ tay trái.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

an-trom-2316

ăn trộm

(không có)

corona--covid19-7255

Corona - Covid19

3 thg 5, 2020

hoa-nhap-6957

hoà nhập

31 thg 8, 2017

nghe-thuat-6983

nghệ thuật

4 thg 9, 2017

chinh-sach-6915

chính sách

31 thg 8, 2017

moi-mieng-7297

Mỏi miệng

28 thg 8, 2020

con-tho-2203

con thỏ

(không có)

ho-7256

Ho

3 thg 5, 2020

do-thai-7325

Do Thái

29 thg 3, 2021

p-465

p

(không có)

Chủ đề

Liên Kết Chia Sẽ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.