Ngôn ngữ ký hiệu
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho câu: Tên ký hiệu của bạn là gì?
Hướng dẫn chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho các từ trong câu: Tên ký hiệu của bạn là gì?
Nội dung câu nói
Tên ký hiệu của bạn là gì?
Dịch nghĩa theo Ngôn Ngữ Ký Hiệu
Tên | ký hiệu | của bạn | gì | biểu cảm
Tài liệu tham khảo
Chưa có thông tin
Từ có trong câu

ký hiệu
Hai tay xòe, đặt giữa tầm ngực, lòng bàn tay hướng vào nhau rồi xoay hai tay so le nhau.
Từ phổ biến

Mỏi lưng
28 thg 8, 2020

Corona - Covid19
3 thg 5, 2020

cân nặng
31 thg 8, 2017

chanh
(không có)

má
(không có)

Lây qua máu
3 thg 5, 2020

n
(không có)

Viên thuốc
28 thg 8, 2020

rõ
4 thg 9, 2017

họ hàng
(không có)