Ngôn ngữ ký hiệu
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho câu: Tên ký hiệu của bạn là gì?
Hướng dẫn chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho các từ trong câu: Tên ký hiệu của bạn là gì?
Nội dung câu nói
Tên ký hiệu của bạn là gì?
Dịch nghĩa theo Ngôn Ngữ Ký Hiệu
Tên | ký hiệu | của bạn | gì | biểu cảm
Tài liệu tham khảo
Chưa có thông tin
Từ có trong câu

ký hiệu
Hai tay xòe, đặt giữa tầm ngực, lòng bàn tay hướng vào nhau rồi xoay hai tay so le nhau.
Từ phổ biến

nhôm
4 thg 9, 2017

Nhập viện
3 thg 5, 2020

Tổng Thống
4 thg 9, 2017

Nôn ói
3 thg 5, 2020

Hô hấp
3 thg 5, 2020

tính chất
4 thg 9, 2017

chào
(không có)

ăn trộm
(không có)

ơ
(không có)

người nước ngoài
29 thg 3, 2021