Ngôn ngữ ký hiệu
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ 33
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ 33
Cách làm ký hiệu
Chưa có thông tin
Tài liệu tham khảo
Chưa có thông tin
Từ cùng chủ đề "Số đếm"
1 tuổi - một tuổi
Tay phải làm hình dạng bàn tay như ký hiệu số 1, tay trái nắm, đặt nằm ngang trước ngực, lòng bàn tay hướng vào trong. Tay phải đặt trên tay trái, xoay cổ tay phải sao cho lòng bàn tay hướng vào trong rồi hạ tay phải chạm vào nắm tay trái.
Hai mươi - 20
Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ và ngón giữa lên, hai ngón hở ra rồi cụp hai ngón đó xuống hail ần.
Từ phổ biến
lợn
(không có)
bàn chải đánh răng
(không có)
mì Ý
13 thg 5, 2021
Khẩu trang
3 thg 5, 2020
m
(không có)
xã hội
5 thg 9, 2017
mì Ý
13 thg 5, 2021
con tằm
(không có)
phiền phức
4 thg 9, 2017
bún chả
13 thg 5, 2021