Ngôn ngữ ký hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ ăn cơm

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ ăn cơm

Cách làm ký hiệu

Tay trái khép, đặt ngửa trước tầm ngực, tay phải hơi chụm đặt vào lòng bàn tay trái rồi đưa tay phải lên miệng hai lần.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ cùng chủ đề "Hành động"

chon-cat-2510

chôn cất

Hai bàn tay nắm, chỉa hai ngón trỏ ra đặt chéo nhau, sau đó hai bàn tay khép, cùng úp xuống

noi-lao-2851

nói láo

Hai bàn tay khép từ từ đưa lên cao qua khỏi đỉnh đầu, các đầu ngón tay chạm nhau tạo dạng như mái nhà rồi kéo vạt hai tay ra đồng thời hạ xuống tới ngang tầm thái dương rồi chạm đầu ngón tay vào hai bên thái dương.

cau-nguyen-2446

cầu nguyện

Hai bàn tay khép, chấp hai lòng bàn tay vào nhau đặt giữa ngực, đầu cúi xuống.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

albania-7330

Albania

29 thg 3, 2021

vien-thuoc-7284

Viên thuốc

28 thg 8, 2020

bao-thuc-2340

báo thức

(không có)

banh-3280

bánh

(không có)

dau-7307

Đau

28 thg 8, 2020

tieu-chay-7276

tiêu chảy

3 thg 5, 2020

bap-cai-1852

bắp cải

(không có)

ac-6875

ác

31 thg 8, 2017

bo-bit-tet-7446

bò bít tết

13 thg 5, 2021

binh-duong-6892

Bình Dương

31 thg 8, 2017

Bài viết phổ biến

Chủ đề

Liên Kết Chia Sẽ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.