Ngôn ngữ ký hiệu
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ Bia
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ Bia
Cách làm ký hiệu
Tay ký hiệu chữ Y, lòng bàn tay hướng về phía đối diện, đặt trước miệng và lắc cổ tay 2 lần.
Tài liệu tham khảo
Chưa có thông tin
Từ phổ biến

Hô hấp
3 thg 5, 2020

tự cách ly
3 thg 5, 2020

cháu
(không có)

s
(không có)

bánh
(không có)

Viêm họng
28 thg 8, 2020

Bình tĩnh
27 thg 10, 2019

bẩn
(không có)

ngày thầy thuốc Việt Nam
10 thg 5, 2021

Niệu đạo nam
27 thg 10, 2019