Ngôn ngữ ký hiệu
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ chim
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ chim
Cách làm ký hiệu
Hai cánh tay dang rộng hai bên, bàn tay úp các ngón tay xòe ra, hai cánh tay cử động bay lên hạ xuống (2lần).
Tài liệu tham khảo
VSDIC
Từ phổ biến
bò bít tết
13 thg 5, 2021
ngựa ô
(không có)
màu nâu
(không có)
bánh tét
(không có)
ma túy
(không có)
nhân viên
27 thg 3, 2021
Khu cách ly
3 thg 5, 2020
Bình Dương
31 thg 8, 2017
Khai báo
3 thg 5, 2020
con tằm
(không có)