Ngôn ngữ ký hiệu
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ rt1 khỏi
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ rt1 khỏi
Cách làm ký hiệu
Chưa có thông tin
Tài liệu tham khảo
Chưa có thông tin
Từ cùng chủ đề "Hành động"

lau
Tay trái khép, đặt trước tầm ngực, lòng bàn tay hướng vào người, tay phải nắm, đặt hờ trước lòng bàn tay trái rồi quay tay phải nhiều vòng.

xuất bản
Hai bàn tay chụm, đặt hai tay ngửa ở giữa tầm ngực, các đầu ngón tay chạm nhau rồi đẩy hai tay dang sang hai bên rộng hơn hai tầm vai đồng thời các ngón tay mở xòe ra, lòng bàn tay ngửa.
Từ phổ biến

đá bóng
(không có)

tàu thủy
(không có)

chính sách
31 thg 8, 2017

đếm
(không có)

bánh tét
(không có)

Ngứa
28 thg 8, 2020

Băng vệ sinh
27 thg 10, 2019

bóng chuyền
(không có)

Miến Điện
27 thg 3, 2021

Cà Mau
31 thg 8, 2017