Ngôn ngữ ký hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ bắt

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ bắt

Cách làm ký hiệu

Bàn tay phải nắm chộp cổ tay trái.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ cùng chủ đề "Hành động"

vay-muon-2993

vay (mượn)

Tay phải kí hiệu chữ cái V đưa ra phía trước, lòng bàn tay ngửa rồi nhích nhẹ sang phải.

bat-dau-2360

bắt đầu

Bàn tay phải đưa lên trán rồi hất ra ngoài

cam-on-2425

cảm ơn

Hai bàn tay hơi khum, lòng bàn tay phải úp lên mu bàn tay trái, đưa hai tay về phía phải rồi từ từ kéo về đặt trước ngực. Sau đó nhấn tay nhẹ xuống dưới đồng thời cuối đầu xuống.

chat-don-2491

chặt (đốn)

Cánh tay trái gập khuỷu, bàn tay khép, lòng bàn tay hướng sang trái, bàn tay phải khép, dùng sống lưng chặt mạnh vào gần khuỷu tay trái.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

con-giun-6921

con giun

31 thg 8, 2017

tau-hoa-393

tàu hỏa

(không có)

an-chay-6878

ăn chay

31 thg 8, 2017

de-1669

đẻ

(không có)

banh-mi-3307

bánh mì

(không có)

giun-dat-2235

giun đất

(không có)

ca-mau-6896

Cà Mau

31 thg 8, 2017

vay-330

váy

(không có)

chom-chom-1904

chôm chôm

(không có)

kho-tho-7260

Khó thở

3 thg 5, 2020

Bài viết phổ biến

Chủ đề

Liên Kết Chia Sẽ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.