Ngôn ngữ ký hiệu
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ v
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ v
Cách làm ký hiệu
Tay phải nắm, đưa ra trước, lòng bàn tay hướng ra trước, ngón trỏ và ngón giữa chỉa lên hai ngón hở ra.
Tài liệu tham khảo
VSDIC
Từ cùng chủ đề "Chữ cái"
Từ phổ biến

bắt đầu
(không có)

Lây bệnh
3 thg 5, 2020

đếm
(không có)

mũi
(không có)

áo bà ba
(không có)

Albania
29 thg 3, 2021

Bình Dương
31 thg 8, 2017

người nước ngoài
29 thg 3, 2021

con người
(không có)

yahoo
5 thg 9, 2017