Ngôn ngữ ký hiệu
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ xui xẻo / xui
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ xui xẻo / xui
Cách làm ký hiệu
Tay phải nắm, ngón trỏ cong, đầu ngón trỏ chạm 2 lần lên đầu đồng thời hơi nghiêng đầu, chau mày và trề môi.
Tài liệu tham khảo
Chưa có thông tin
Từ cùng chủ đề "Tính Từ"
Từ phổ biến

rửa tay
3 thg 5, 2020

giỗ
26 thg 4, 2021

đồng bằng sông Hồng
10 thg 5, 2021

bà
(không có)

con tằm
31 thg 8, 2017

tiêu chảy
3 thg 5, 2020

q
(không có)

Sổ mũi
28 thg 8, 2020

anh em họ
(không có)

bé (em bé)
(không có)