Ngôn ngữ ký hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho câu: Ba của tôi tốt bụng.

Hướng dẫn chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho các từ trong câu: Ba của tôi tốt bụng.

Nội dung câu nói

Ba của tôi tốt bụng.

Dịch nghĩa theo Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Ba | của tôi | bụng | tốt

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ có trong câu

bung-1633

bụng

Bàn tay phải úp vào bụng hai lần.

tot-3256

tốt

Bàn tay phải khép, áp lòng bàn tay vào má bên phải rồi vuốt nhẹ xuống.Sau đó bàn tay phải nắm lại, chỉa ngón cái hướng lên, đưa tay ra trước.