Ngôn ngữ ký hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ muỗng

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ muỗng

Cách làm ký hiệu

Tay trái khép , lòng bàn tay khum, đặt tay ngửa trước tầm ngực, tay phải khép, lòng bàn tay khum, đưa đầu các ngón tay vào lòng bàn tay trái rồi múc lên hai lần.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ cùng chủ đề "Đồ vật"

but-1121

bút

Tay phải nắm, chỉa ngón cái lên, đưa tay ra trước rồi gật cong ngón cái xuống.

co-do-sao-vang-1254

cờ đỏ sao vàng

Bàn tay trái khép đặt trước ngực bên trái, lòng bàn tay hướng về ra trước, bàn tay phải nắm, chỉa ngón cái thẳng lên đặt tay giữa sóng mũi rồi kéo xuống. Tiếp tục ngón cái và ngón giữa chạm nhau đặt vào lòng tay trái, rồi búng ngón trỏ nhiều lần. Sau đó ngón cái và ngón út chỉa ra và kéo sang phải (ba ngón còn lại nắm).

non-mu-1429

nón (mũ)

Bàn tay phải xòe, hơi khum, đặt úp lên đỉnh đầu, rồi dùng ngón trỏ tay phải đánh vòng quanh đầu.

gao-1327

gạo

Tay trái khép, đặt ngửa trước tầm bụng, tay phải nắm, đặt lên lòng bàn tay trái rồi xoay một vòng.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

thi-dua-7039

thi đua

4 thg 9, 2017

lay-qua-mau-7265

Lây qua máu

3 thg 5, 2020

o-464

ơ

(không có)

chi-tiet-6913

chi tiết

31 thg 8, 2017

dich-vu-6940

dịch vụ

31 thg 8, 2017

nieu-dao-nam-7221

Niệu đạo nam

27 thg 10, 2019

ngay-cua-cha-7410

ngày của Cha

10 thg 5, 2021

chim-2108

chim

(không có)

ao-ho-1063

ao hồ

(không có)

Chủ đề

Liên Kết Chia Sẽ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.