Ngôn ngữ ký hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho câu: 1 ngày có bao nhiêu giờ?

Hướng dẫn chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho các từ trong câu: 1 ngày có bao nhiêu giờ?

Nội dung câu nói

1 ngày có bao nhiêu giờ?

Dịch nghĩa theo Ngôn Ngữ Ký Hiệu

1 | ngày | giờ | mấy | biểu cảm

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ có trong câu

gio-915

giờ

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ cong ra chỉ vào chỗ đeo đồng hồ ở tay trái.

ngay-991

ngày

Ngón trỏ phải đưa nửa vòng tròn từ trái qua phải.

may-4053

mấy

Tay phải chúm, đặt ngửa ra trước rồi bung xòe các ngón tay ra.