Ngôn ngữ ký hiệu
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho câu: 1 tháng có mấy tuần?
Hướng dẫn chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho các từ trong câu: 1 tháng có mấy tuần?
Nội dung câu nói
1 tháng có mấy tuần?
Dịch nghĩa theo Ngôn Ngữ Ký Hiệu
1 | tháng | tuần | mấy | biểu cảm
Tài liệu tham khảo
Chưa có thông tin
Từ có trong câu
mấy
Tay phải chúm, đặt ngửa ra trước rồi bung xòe các ngón tay ra.
Từ phổ biến
Nóng
28 thg 8, 2020
Đau
28 thg 8, 2020
tiếp tân
27 thg 3, 2021
nhu cầu
4 thg 9, 2017
mì Ý
13 thg 5, 2021
đẻ
(không có)
bé (em bé)
(không có)
bò bít tết
13 thg 5, 2021
âm mưu
(không có)
áo mưa
(không có)