Ngôn ngữ ký hiệu
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ chém
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ chém
Cách làm ký hiệu
Chưa có thông tin
Tài liệu tham khảo
Chưa có thông tin
Từ cùng chủ đề "Hành động"

cười
Tay phải nắm, chỉa ngón cái lên đặt trước miệng, đồng thời miệng cười tươi.

chứng nhận
Bàn tay trái khép đưa ra trước, bàn tay phải nắm bàn tay trái rồi vuốt nhẹ ra trước, sau đó tay trái giữ yên vị trí, tay trái nắm lại đập lên lòng bàn tay trái.
Từ phổ biến

bóng chuyền
(không có)

màu nâu
(không có)

e
(không có)

chanh
(không có)

ngày của Mẹ
10 thg 5, 2021

nhức đầu
(không có)

bơi (lội)
(không có)

ngày gia đình Việt Nam 28/6
10 thg 5, 2021

địa chỉ
27 thg 3, 2021

ẵm
(không có)