Ngôn ngữ ký hiệu
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ chôn cất
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ chôn cất
Cách làm ký hiệu
Hai bàn tay ngón khép, hơi khum di chuyển từ hai bên hông ra đặt cạnh nhau phía trước ngực, lòng hai bàn tay úp hướng xuống đất.
Tài liệu tham khảo
VSDIC
Từ cùng chủ đề "Hành động"
Từ phổ biến

bát
(không có)

Quốc Hội
4 thg 9, 2017

mẹ
(không có)

ơ
(không có)

ma sơ (sơ)
4 thg 9, 2017

giàu (người)
31 thg 8, 2017

p
(không có)

mũi
(không có)

Luật
27 thg 10, 2019

khuyên tai
(không có)