Ngôn ngữ ký hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ con nai

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ con nai

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Con vật"

vit-2290

vịt

Tay phải úp trước miệng, ngón út và áp út nắm rồi ba ngón kia chập lại mở ra hai lần.

gu-gu-2236

gù gù

Hai tay nắm, chỉa ngón cái và ngón trỏ ra, đặt hai tay bên mép miệng phải rồi ngón cái và ngón trỏ chập vào mở ra nhiều lần.

chim-chich-choe-2113

chim chích chòe

Hai cánh tay dang hai bên, lòng bàn tay úp rồi nhịp hai cánh bay lên bay xuống.Sau đó tay phải đánh hai chữ cái C.