Ngôn ngữ ký hiệu
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ đ
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ đ
Cách làm ký hiệu
Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ lên, ngón trỏ cong.
Tài liệu tham khảo
VSDIC
Từ phổ biến

Tâm lý
27 thg 10, 2019

bắp (ngô)
(không có)

địa chỉ
27 thg 3, 2021

xe xích lô
(không có)

mì tôm
13 thg 5, 2021

âm mưu
(không có)

tu
5 thg 9, 2017

Thổ Nhĩ Kỳ
4 thg 9, 2017

bán
(không có)

ti vi
(không có)