Ngôn ngữ ký hiệu
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ khoan (cái khoan)
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ khoan (cái khoan)
Cách làm ký hiệu
Chưa có thông tin
Tài liệu tham khảo
Chưa có thông tin
Từ cùng chủ đề "Danh Từ"

bắp cải
Bàn tay trái xòe ngửa, các ngón tay hơi tóp vào đặt tay trước tầm ngực. Bàn tay phải xòe úp bên ngoài bàn tay trái rồi di chuyển úp quanh bên ngoài bàn tay trái ba chỗ khác nhau.
Từ phổ biến

khuyên tai
(không có)

bị ốm (bệnh)
(không có)

bánh chưng
(không có)

cầu thang
(không có)

ngày gia đình Việt Nam 28/6
10 thg 5, 2021

siêu thị
4 thg 9, 2017

tự cách ly
3 thg 5, 2020

nhập khẩu
29 thg 3, 2021

ủ bệnh
3 thg 5, 2020

Hô hấp
3 thg 5, 2020