Ngôn ngữ ký hiệu
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ mã vạch
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ mã vạch
Cách làm ký hiệu
Chưa có thông tin
Tài liệu tham khảo
Chưa có thông tin
Từ cùng chủ đề "Danh Từ"
SSLI (Nhóm phiên dịch Ngôn ngữ ký hiệu Sài Gòn)
Tay trái: Làm như ký hiệu chữ T, lòng bàn tay hướng sang phải. Tay phải: các ngón gập, lòng bàn tay hướng xuống. Đầu ngón tay phải chạm tay trái
Từ phổ biến
đạo diễn
13 thg 5, 2021
mì Ý
13 thg 5, 2021
biếu
(không có)
Viên thuốc
28 thg 8, 2020
Lây từ người sang người
3 thg 5, 2020
con trai
(không có)
Bà nội
15 thg 5, 2016
cháu
(không có)
bắp cải
(không có)
bánh chưng
(không có)