Ngôn ngữ ký hiệu
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho câu: Tên ký hiệu của bạn là gì?
Hướng dẫn chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho các từ trong câu: Tên ký hiệu của bạn là gì?
Nội dung câu nói
Tên ký hiệu của bạn là gì?
Dịch nghĩa theo Ngôn Ngữ Ký Hiệu
Bạn | tên | ký hiệu | gì | biểu cảm
Tài liệu tham khảo
Chưa có thông tin
Từ có trong câu

ký hiệu
Hai tay xòe, đặt giữa tầm ngực, lòng bàn tay hướng vào nhau rồi xoay hai tay so le nhau.
Từ phổ biến

bún ốc
13 thg 5, 2021

bố
(không có)

bắp cải
(không có)

ăn mày (ăn xin)
31 thg 8, 2017

chính sách
31 thg 8, 2017

Mỏi lưng
28 thg 8, 2020

mập
(không có)

ăn cơm
(không có)

con khỉ
(không có)

Lây từ người sang động vật
3 thg 5, 2020