Ngôn ngữ ký hiệu
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ thân nhiệt (người)
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ thân nhiệt (người)
Cách làm ký hiệu
Chưa có thông tin
Tài liệu tham khảo
Chưa có thông tin
Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"

y tá
Tay trái đưa ra trước, lòng bàn tay ngửa, ngón trỏ tay phải làm động tác tiêm thuốc vào tay trái.

mắt
Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ lên chỉ vào mắt.

bệnh viện
Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ thẳng đặt ngón trỏ lên giữa trán rồi chuyển đặt nằm ngang tạo như dấu chữ thập.

bị ốm (bệnh)
Tay trái nắm, đặt ngửa ra trước, tay phải nắm, chỉa ngón trỏ và ngón giữa ra, úp hai ngón đó lên mạch cổ tay trái hai lần.
Từ cùng chủ đề "Danh Từ"
Từ cùng chủ đề "Dự Án 250 Ký Hiệu Y Khoa"
Từ phổ biến

con vịt
(không có)

quần
(không có)

bột ngọt
31 thg 8, 2017

họ hàng
(không có)

Nóng
28 thg 8, 2020

khuyên tai
(không có)

trâu
(không có)

Lây từ động vật sang người
3 thg 5, 2020

con ong
31 thg 8, 2017

k
(không có)