Ngôn ngữ ký hiệu
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ trung tâm y tế
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ trung tâm y tế
Cách làm ký hiệu
Chưa có thông tin
Tài liệu tham khảo
Chưa có thông tin
Từ cùng chủ đề "Danh Từ"

bắp (ngô)
Ngón trỏ thẳng nằm đặt ngang trước miệng cuộn một vòng hướng lòng bàn tay ra ngoài.
Từ cùng chủ đề "Dự Án 250 Ký Hiệu Y Khoa"
Từ phổ biến

tội nghiệp
4 thg 9, 2017

Bình tĩnh
27 thg 10, 2019

phương Tây
29 thg 3, 2021

ông
(không có)

kinh doanh
31 thg 8, 2017

Lây từ người sang động vật
3 thg 5, 2020

bóng chuyền
(không có)

bún ngan
13 thg 5, 2021

Đau
28 thg 8, 2020

quần
(không có)