Ngôn ngữ ký hiệu
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ vẫy vùng (cá)
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ vẫy vùng (cá)
Từ phổ biến

áo bà ba
(không có)

sốt
3 thg 5, 2020

trung thành
5 thg 9, 2017

con người
(không có)

nhôm
4 thg 9, 2017

p
(không có)

mùa đông
(không có)

ăn
(không có)

bảng
31 thg 8, 2017

Lây qua không khí
3 thg 5, 2020