Ngôn ngữ ký hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ 0 (số không)

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ 0 (số không)

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Chữ cái"

b-449

b

Lòng bàn tay phải hướng ra trước, bốn ngón khép, ngón cái nắm vào lòng bàn tay.

o-462

o

Các ngón tay chúm tạo lỗ tròn.

n-461

n

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ và ngón giửa xuống.