Ngôn ngữ ký hiệu
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ b
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ b
Cách làm ký hiệu
Lòng bàn tay phải hướng ra trước, bốn ngón khép, ngón cái nắm vào lòng bàn tay.
Tài liệu tham khảo
VSDIC
Từ cùng chủ đề "Chữ cái"
Từ phổ biến

q
(không có)

cá voi
13 thg 5, 2021

phương Tây
29 thg 3, 2021

kiến
(không có)

vui
(không có)

s
(không có)

Khu cách ly
3 thg 5, 2020

ngày của Mẹ
10 thg 5, 2021

bắp (ngô)
(không có)

bún mắm
13 thg 5, 2021