Ngôn ngữ ký hiệu
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ bệnh
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ bệnh
Cách làm ký hiệu
Tay trái nắm đưa ngửa ra trước, tay phải nắm chừa ngón trỏ và ngón giữa ra úp lên cổ tay trái.
Tài liệu tham khảo
VSDIC
Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"
Từ phổ biến
băng vệ sinh
(không có)
màu đỏ
(không có)
ăn
(không có)
Miến Điện
27 thg 3, 2021
tự cách ly
3 thg 5, 2020
béo
(không có)
Đau
28 thg 8, 2020
cái chảo
31 thg 8, 2017
chổi
(không có)
bơi
(không có)