Ngôn ngữ ký hiệu
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ con voi
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ con voi
Cách làm ký hiệu
Chưa có thông tin
Tài liệu tham khảo
Chưa có thông tin
Từ cùng chủ đề "Con vật"
chim đại bàng
Hai cánh tay giang rộng hai bên, lòng bàn tay úp rồi làm động tác vẫy hai cánh tay lên xuống hai lần. Sau đó tay phải nắm, chỉa ngón trỏ cong ra đặt mu bàn tay trước miệng rồi kéo đưa lên tới mũi và đẩy ra ngoài đồng thời chúi ngón tay xuống.
chim
Tay phải nắm, chỉa ngón cái và ngón trỏ hướng ra trước, hai ngón hở ra, đặt tay bên mép miệng phải rồi chập hai ngón tay đó lại.
Từ phổ biến
con cái
(không có)
đồng bằng sông Cửu Long
10 thg 5, 2021
trâu
(không có)
trái chanh
(không có)
Miến Điện
27 thg 3, 2021
công bằng
31 thg 8, 2017
Mỏi cổ
28 thg 8, 2020
yahoo
5 thg 9, 2017
phóng khoáng/hào phóng
4 thg 9, 2017
máy bay
(không có)