Ngôn ngữ ký hiệu
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ dây chằng
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ dây chằng
Cách làm ký hiệu
Chưa có thông tin
Tài liệu tham khảo
Chưa có thông tin
Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"

tắt thở
Hai bàn tay úp lên ngực, bàn tay trái úp phía trên bàn tay phải đồng thời đầu hơi ngã ra sau và mắt mở to, rồi sau đó nghiêng đầu sang trái đồng thời mắt nhắm lại.
Từ cùng chủ đề "Danh Từ"
Từ cùng chủ đề "Dự Án 250 Ký Hiệu Y Khoa"
Từ phổ biến
nhiệt tình
4 thg 9, 2017

đồng bằng sông Cửu Long
10 thg 5, 2021

chat
31 thg 8, 2017

kinh doanh
31 thg 8, 2017

phóng khoáng/hào phóng
4 thg 9, 2017

Bến Tre
31 thg 8, 2017

dây
(không có)

tàu hỏa
(không có)

ủ bệnh
3 thg 5, 2020

màu đen
(không có)