Ngôn ngữ ký hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ giận dỗi

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ giận dỗi

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Tính cách - Tính chất"

moi-4066

mới

Hai tay khép, đặt ngửa tay phải lên lòng bàn tay trái hai lần.

chinh-thuc-3863

chính thức

Bàn tay phải khép dựng đứng bàn tay trước tầm vai phải lòng bàn tay hướng sang trái rồi đánh mạnh tay xuống 2 cái.

vat-va-4228

vất vả

Tay phải xòe úp ở giữa phần ngực trên rồi vuốt nhẹ từ trên xuống tới bụng ba lần đồng thời đầu gật theo.

Từ cùng chủ đề "Động Từ"

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

chi-632

chị

(không có)

da-bong-540

đá bóng

(không có)

cay-1898

cây

(không có)

r-467

r

(không có)

moi-lung-7299

Mỏi lưng

28 thg 8, 2020

bang-ve-sinh-4273

băng vệ sinh

(không có)

ban-tay-1588

bàn tay

(không có)

con-de-2171

con dế

(không có)

an-chay-6878

ăn chay

31 thg 8, 2017

Chủ đề

Liên Kết Chia Sẽ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.