Ngôn ngữ ký hiệu
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ khoét
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ khoét
Cách làm ký hiệu
Bàn tay trái khép đưa ra trước, lòng bàn tay hơi ngửa, bàn tay phải khép, các ngón tay hơi cong rồi dùng các đầu ngón tay phải múc khoét trong lòng bàn tay trái.
Tài liệu tham khảo
VSDIC
Từ phổ biến
                        
                    quạt
(không có)
                        
                    phục hồi
3 thg 5, 2020
                        
                    ăn mày (ăn xin)
31 thg 8, 2017
                        
                    quả măng cụt
(không có)
                        
                    g
(không có)
                        
                    giỗ
26 thg 4, 2021
                        
                    bác sĩ
(không có)
                        
                    L
(không có)
                        
                    dây
(không có)
                        
                    Luật
27 thg 10, 2019