Ngôn ngữ ký hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ không đồng ý

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ không đồng ý

Cách làm ký hiệu

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ lên rồi đánh mạnh tay từ trái sang phải, đồng thời đầu lắc theo.Sau đó tay phải nắm úp ra trước rồi gật gật cổ tay.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ cùng chủ đề "Hành động"

ca-mua-2414

ca múa

Tay trái nắm lại đưa qua lại ngang miệng sau đó hai tay giơ lên cao, hai bàn tay xòe rồi làm động tác múa cụ thể.

hen-ho-2676

hẹn hò

Cánh tay trái gập ngang trước ngực, bàn tay khép , lòng bàn tay úp, tay phải nắm, chỉa ngón cái lên chống dưới lòng bàn tay trái ngay gần cổ tay rồi kéo ngón cái ra tới đầu ngón tay giữa.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

kho-tho-7260

Khó thở

3 thg 5, 2020

banh-mi-3306

bánh mì

(không có)

bao-thuc-2340

báo thức

(không có)

ho-dan-1355

hồ dán

(không có)

cau-thang-1204

cầu thang

(không có)

trang-web-7065

trang web

5 thg 9, 2017

cay-tre-6907

cây tre

31 thg 8, 2017

ban-2332

bán

(không có)

dich-vu-6940

dịch vụ

31 thg 8, 2017

mua-987

mưa

(không có)

Bài viết phổ biến

Chủ đề

Liên Kết Chia Sẽ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.