Ngôn ngữ ký hiệu
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ chôm chôm
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ chôm chôm
Cách làm ký hiệu
Tay trái khép, úp trước tầm ngực, các ngón tay phải chạm úp lên mu bàn tay trái rồi chúm lại vuốt lên hai lần.
Tài liệu tham khảo
VSDIC
Từ cùng chủ đề "Thực Vật"

hành
Tay phải nắm, chỉa ngón cái ra đưa lên chạm bên mũi phải rồi quẹt ra một cái.
Từ phổ biến

Tâm lý
27 thg 10, 2019

Bà nội
15 thg 5, 2016

màu đỏ
(không có)

ao hồ
(không có)

cà vạt
(không có)

aids
(không có)

bóng chuyền
(không có)

Lây từ người sang người
3 thg 5, 2020

băng vệ sinh
(không có)

trâu
(không có)