Ngôn ngữ ký hiệu
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ lặp lại
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ lặp lại
Cách làm ký hiệu
Hai tay nắm, chỉa hai ngón trỏ ra dang hai bên rồi hai tay hoán đổi đẩy đánh vòng vào trước tầm ngực hai lần.
Tài liệu tham khảo
VSDIC
Từ phổ biến

đẻ
(không có)

rửa tay
3 thg 5, 2020

quả măng cụt
(không có)

AIDS
27 thg 10, 2019

bánh
(không có)

ủ bệnh
3 thg 5, 2020

dừa
(không có)

bò bít tết
13 thg 5, 2021

g
(không có)

Cà Mau
31 thg 8, 2017