Ngôn ngữ ký hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho câu: 1 tháng có 30 hoặc 31 ngày.

Hướng dẫn chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho các từ trong câu: 1 tháng có 30 hoặc 31 ngày.

Nội dung câu nói

1 tháng có 30 hoặc 31 ngày.

Dịch nghĩa theo Ngôn Ngữ Ký Hiệu

1 | tháng | ngày | 30 | hoặc | 31

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

day-chuyen-1276

dây chuyền

(không có)

mien-dien-7322

Miến Điện

27 thg 3, 2021

nha-nuoc-6989

Nhà nước

4 thg 9, 2017

con-giun-6921

con giun

31 thg 8, 2017

mi-y-7457

mì Ý

13 thg 5, 2021

cam-on-2424

cảm ơn

(không có)

an-may-an-xin-6880

ăn mày (ăn xin)

31 thg 8, 2017

ban-tay-6886

bàn tay

31 thg 8, 2017

corona--covid19-7255

Corona - Covid19

3 thg 5, 2020

anh-huong-7314

Ảnh hưởng

29 thg 8, 2020

Chủ đề

Liên Kết Chia Sẽ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.