Ngôn ngữ ký hiệu
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ ngồi
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ ngồi
Cách làm ký hiệu
Hai bàn tay xòe ngửa kéo từ trên xuống đồng thời người hơi ngồi xuống.
Tài liệu tham khảo
VSDIC
Từ cùng chủ đề "Hành động"
mở cửa
Haitay khép, hai đầu ngón trỏ chạm nhau trước ngực, lòng bàn tay hướng vào rồi bật mở ra hai bên.Sau đó hai tay để gần nhau, đặt trước tầm ngực, lòng bàn tay hướng ra trước.
Từ phổ biến
ủ bệnh
3 thg 5, 2020
thi đua
4 thg 9, 2017
Luật
27 thg 10, 2019
quả măng cụt
(không có)
Cảm cúm
29 thg 8, 2020
Lây từ động vật sang người
3 thg 5, 2020
Nhập viện
3 thg 5, 2020
Bình tĩnh
27 thg 10, 2019
cá sấu
(không có)
Viêm họng
28 thg 8, 2020