Ngôn ngữ ký hiệu
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ ốm
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ ốm
Cách làm ký hiệu
Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ và ngón giữa ra úp lên mạch cổ tay trái.
Tài liệu tham khảo
VSDIC
Từ phổ biến
o
(không có)
bẩn
(không có)
Viên thuốc
28 thg 8, 2020
xuất viện
3 thg 5, 2020
nguy hiểm
4 thg 9, 2017
chào
(không có)
bé (em bé)
(không có)
ma sơ (sơ)
4 thg 9, 2017
tu
5 thg 9, 2017
yếu tố
5 thg 9, 2017