Ngôn ngữ ký hiệu

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ sách

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ sách

Cách làm ký hiệu

Hai bàn tay khép, úp hai lòng bàn tay vào nhau rồi mở lật hai bàn tay ra, hai sống lưng tay áp sát nhau.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ cùng chủ đề "Giáo Dục"

don-3103

đơn

Bàn tay trái khép, đặt tay ngửa trước tầm ngực, tay phải khép, dùng sống lưng tay phải đặt lên giữa lòng bàn tay trái rồi kéo một cái về sau.Sau đó tay trái giữ y vị trí , tay phải nắm đập mạnh nắm tay vào lòng bàn tay trái.

hoc-gioi-3159

học giỏi

Bàn tay phải chụm đặt chạm lên giữa trán sau đó nắm lại, chỉa ngón cái lên đưa tay ra trước.

compa-3088

compa

Bàn tay trái khép, đặt ngửa trước tầm bụng, tay phải nắm, chỉa ngón trỏ và ngón giữa xuống chống đầu ngón trỏ vào giữa lòng bàn tay trái rồi xoay một vòng theo chiều kim đồng hồ.

bach-khoa-3029

bách khoa

Tay tay trái ngửa lên, tay phải cong úp lên lòng bàn tay trái. Hai tay nắm để thừa hai ngón trỏ, đặt gần nhau rồi vuốt ngón trỏ phải về phía phải 2 lần.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

cuoi-2556

cười

(không có)

mien-dien-7323

Miến Điện

27 thg 3, 2021

p-465

p

(không có)

cam-on-2424

cảm ơn

(không có)

bap-ngo-1856

bắp (ngô)

(không có)

virus-7279

virus

3 thg 5, 2020

chay-mau-mui-7312

Chảy máu mũi

29 thg 8, 2020

con-khi-2240

con khỉ

(không có)

boi-loi-524

bơi (lội)

(không có)

mai-dam-7216

Mại dâm

27 thg 10, 2019

Chủ đề

Liên Kết Chia Sẽ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.